Có 2 kết quả:

磨损率 mó sǔn lǜ ㄇㄛˊ ㄙㄨㄣˇ 磨損率 mó sǔn lǜ ㄇㄛˊ ㄙㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

attrition rate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

attrition rate

Bình luận 0