Có 2 kết quả:
磨损率 mó sǔn lǜ ㄇㄛˊ ㄙㄨㄣˇ • 磨損率 mó sǔn lǜ ㄇㄛˊ ㄙㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
attrition rate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
attrition rate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0